EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decorates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decorates
decorate /'dekəreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trang hoàng, trang trí
tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai)
← Xem thêm từ decorated
Xem thêm từ decorating →
Từ vựng liên quan
at
ate
co
d
dec
decor
decora
decorate
décor
ec
or
ora
orate
orates
ra
rat
rate
Rates
rates
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…