EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decompressing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decompressing
decompress /,di:kəm'pres/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bớt sức ép, giảm sức ép
← Xem thêm từ decompresses
Xem thêm từ decompression →
Từ vựng liên quan
co
com
comp
compress
compressing
d
dec
decompress
ec
in
mp
om
pr
pre
pres
press
pressing
re
res
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…