ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decompressing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decompressing


decompress /,di:kəm'pres/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bớt sức ép, giảm sức ép

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…