ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decomplex

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decomplex


decomplex /,di:kəm'pleks/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phức tạp gấp đôi, gồm nhiều bộ phận phức tạp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…