EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decomplex
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decomplex
decomplex /,di:kəm'pleks/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phức tạp gấp đôi, gồm nhiều bộ phận phức tạp
← Xem thêm từ decompiler
Xem thêm từ decomposability →
Từ vựng liên quan
co
com
comp
complex
d
dec
ec
ex
mp
om
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…