EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decompile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decompile
decompile
Phát âm
Ý nghĩa
<tin> dịch ngược
← Xem thêm từ decompensations
Xem thêm từ decompiler →
Từ vựng liên quan
co
com
comp
compile
d
dec
ec
mp
om
pi
pile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…