ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decompensation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decompensation


decompensation /di:,kɔmpen'seiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự mất bù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…