EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decoctions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decoctions
decoction /di'kɔkʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sắc, nước xắc (thuốc...)
← Xem thêm từ decoction
Xem thêm từ decode →
Từ vựng liên quan
co
d
dec
decoct
decoction
ec
ion
ions
oc
oct
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…