ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ declarative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng declarative


declarative /di'klæretiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để tuyên bố
  (ngôn ngữ học) tường thuật (câu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…