EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
declarative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
declarative
declarative /di'klæretiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để tuyên bố
(ngôn ngữ học) tường thuật (câu...)
← Xem thêm từ declarations
Xem thêm từ declaratively →
Từ vựng liên quan
at
d
dec
ec
la
lar
ra
rat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…