EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
declarant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
declarant
declarant /di'kleərənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) người khai
← Xem thêm từ declarable
Xem thêm từ declarants →
Từ vựng liên quan
an
ant
d
dec
ec
la
lar
nt
ra
ran
rant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…