EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
declaimer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
declaimer
declaimer /dikleimə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bình thơ, người ngâm thơ
nhà diễn thuyết hùng hồn
← Xem thêm từ declaimed
Xem thêm từ declaimers →
Từ vựng liên quan
ai
aim
claim
claimer
d
dec
declaim
ec
er
la
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…