ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deceterate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deceterate


deceterate

Phát âm


Ý nghĩa

  (vật lí) giảm tốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…