EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decemvir
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decemvir
decemvir
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người trong hội đồng mười pháp quan (La mã cổ đại)
hội đồng mười pháp quan
← Xem thêm từ decembrist
Xem thêm từ decemviri →
Từ vựng liên quan
ce
d
dec
ec
em
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…