EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decathlete
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decathlete
decathlete
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vận động viên thi cả mười môn phối hợp
← Xem thêm từ decasyllables
Xem thêm từ decathlon →
Từ vựng liên quan
at
athlete
cat
d
dec
deca
ec
let
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…