ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decathlete

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decathlete


decathlete

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vận động viên thi cả mười môn phối hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…