ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decasyllabic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decasyllabic


decasyllabic /'dekəsi'læbik/ (decasyllable) /'dekəsiləbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mười âm tiết

danh từ


  câu thơ mười âm tiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…