EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decalcification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decalcification
decalcification /'di:,kælsifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm mất canxi; sự mất canxi
← Xem thêm từ decal
Xem thêm từ decalcified →
Từ vựng liên quan
at
cal
calcific
calcification
cat
cation
ci
CIF
cif
d
dec
deca
decal
ec
ic
if
ion
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…