ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decagonal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decagonal


decagonal /de'kægənəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) (thuộc) hình mười cạnh; có mười cạnh

@decagonal
  (thuộc) hình thập giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…