ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ debus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng debus


debus /di:'bʌs/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho (hành khách) xuống
  dỡ (hàng hoá) trên xe xuống

nội động từ


  xuống xe (hành khách)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…