ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ debunks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng debunks


debunk /'di:'bʌɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

(thông tục)
  bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)
  hạ bệ; làm mất (thanh thế...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…