ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ debtors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng debtors


debtor /'detə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)

@debtor
  (thống kê) người mắc nợ
  next d. hàng, (số thập phân) tiếp theo
  previous d. hàng, (số thập phân) đứng trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…