ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Debt for equity swaps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Debt for equity swaps


Debt for equity swaps

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hoán chuyển nợ thành cổ phần.
+ Kỹ thuật được đề ra để giúp các nước thuộc khối phía Đông và các nước kém phát triển giảm bớt gánh nặng nợ nần bằng cách chuyển đổi các khoản nợ của một hãng hay chính phủ thành vốn cổ phần.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…