EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deadly nightshade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deadly nightshade
deadly nightshade /'dedli'naitʃeid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây cà dược, cây belađon
← Xem thêm từ deadly
Xem thêm từ deadness →
Từ vựng liên quan
AD
ad
d
dead
deadly
ea
ha
had
hade
ni
nig
nigh
night
nights
nightshade
sh
shad
shade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…