ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deadlight

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deadlight


deadlight /'dedlait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cửa sổ giả
  (hàng hải) cửa sập ở lỗ thành tàu (để che ánh sáng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…