EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deadlight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deadlight
deadlight /'dedlait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cửa sổ giả
(hàng hải) cửa sập ở lỗ thành tàu (để che ánh sáng)
← Xem thêm từ deadliest
Xem thêm từ deadline →
Từ vựng liên quan
AD
ad
d
dead
ea
li
light
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…