EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dead fence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dead fence
dead fence /'dedfens/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng rào gỗ, hàng rào cây khô (đối lại với hàng rào cây xanh)
← Xem thêm từ dead-eye
Xem thêm từ dead-fire →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ce
d
dead
ea
en
fen
fence
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…