ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dead fence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dead fence


dead fence /'dedfens/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hàng rào gỗ, hàng rào cây khô (đối lại với hàng rào cây xanh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…