EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dead-eye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dead-eye
dead-eye
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hàng hải) khối giữ vòng dây
← Xem thêm từ dead end
Xem thêm từ dead fence →
Từ vựng liên quan
AD
ad
d
dead
ea
eye
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…