ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dead-beat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dead-beat


dead-beat /'ded'bi:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thông tục) mệt lử, mệt rã rời
  đứng yên (kim nam châm)

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
  kẻ lười biếng, kẻ vô công rồi nghề
  kẻ ăn bám

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…