EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dead-alive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dead-alive
dead-alive /'dedə'laiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi chốn, công việc...)
← Xem thêm từ dead
Xem thêm từ dead-beat →
Từ vựng liên quan
AD
ad
alive
d
dead
ea
li
live
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…