ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dead-alive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dead-alive


dead-alive /'dedə'laiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi chốn, công việc...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…