EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
day-spring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
day-spring
day-spring /'deispriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) bình minh, rạng đông
← Xem thêm từ day-shift
Xem thêm từ day-star →
Từ vựng liên quan
ay
d
da
day
in
pr
ri
ring
sp
spring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…