EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
day-shift
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
day-shift
day-shift /'deiʃift/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ca ngày (trong nhà máy)
← Xem thêm từ day-school
Xem thêm từ day-spring →
Từ vựng liên quan
ay
d
da
day
ft
hi
if
sh
shift
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…