EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
date-cancel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
date-cancel
date-cancel
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
gạt bỏ
← Xem thêm từ date
Xem thêm từ date-line →
Từ vựng liên quan
an
ance
at
ate
can
cancel
ce
d
da
date
el
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…