EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
datary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
datary
datary
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cơ quan của nhà thờ công giáo khảo sát tư cách người làm trưởng quan trong toà thánh
← Xem thêm từ dataller
Xem thêm từ datatron →
Từ vựng liên quan
at
d
da
Data
data
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…