EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
data buffer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
data buffer
data buffer
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ đệm dữ liệu
← Xem thêm từ data block
Xem thêm từ data bus →
Từ vựng liên quan
at
buff
buffer
d
da
Data
data
er
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…