ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dashing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dashing


dashing /'dæʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng
a dashing attack → cuộc tấn công chớp nhoáng
  hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người)
  diện, chưng diện, bảnh bao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…