ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dandy-fever

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dandy-fever


dandy-fever /'deɳgi/ (dandy_fever) /'dændi,fi:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) bệnh đăngngơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…