EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dandy-cart
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dandy-cart
dandy-cart /'dændikɑ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe (đẩy đi) bán sữa
← Xem thêm từ dandy-brush
Xem thêm từ dandy-fever →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
art
car
cart
d
da
dan
dandy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…