EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dandified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dandified
dandified
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về đàn ông) thích ăn diện bảnh bao
← Xem thêm từ dandification
Xem thêm từ dandifies →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
d
da
dan
dif
fie
if
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…