EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dandification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dandification
dandification /,dændifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ăn mặc diêm dúa, sự diện bảnh bao
← Xem thêm từ dandiest
Xem thêm từ dandified →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
at
cat
cation
d
da
dan
dif
ic
if
ion
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…