ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dairymaids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dairymaids


dairymaid /'deərimeid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cô gái làm việc trong trại sản xuất bơ sữa
  cô gái bán bơ sữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…