ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ daggers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng daggers


dagger /'dægə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dao găm
  (ngành in) dấu chữ thập
to be at daggers drawm
to be at daggers' points
  hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau
to look daggers at
  nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng
to speak daggers to someone
  nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…