dag
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đoản kiếm, đoản dao
(lịch sử) súng cổ
phần cuối sợi dây đang đu đưa
đai da
* động từ
cắt lông cừu
* danh từ
đoản kiếm, đoản dao
(lịch sử) súng cổ
phần cuối sợi dây đang đu đưa
đai da
* động từ
cắt lông cừu