ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dagged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dagged


dag

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đoản kiếm, đoản dao
  (lịch sử) súng cổ
  phần cuối sợi dây đang đu đưa
  đai da
* động từ
  cắt lông cừu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…