EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
daftness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
daftness
daftness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính gàn, tính dở hơi
← Xem thêm từ daftly
Xem thêm từ dag →
Từ vựng liên quan
aft
d
da
daft
ft
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…