EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
daft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
daft
daft /dɑ:ft/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(Ớ cốt)
ngớ ngẩn; mất trí; gàn, dở người
to go daft
→ mất trí
nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi
← Xem thêm từ daffy
Xem thêm từ dafter →
Từ vựng liên quan
aft
d
da
ft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…