ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ daft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng daft


daft /dɑ:ft/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(Ớ cốt)
  ngớ ngẩn; mất trí; gàn, dở người
to go daft → mất trí
  nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…