ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dabber

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dabber


dabber /'dæbə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đánh nhẹ, người vỗ nhẹ, người xoa nhẹ
  người chấm nhẹ, người thấm nhẹ
  nùi vải, nùi bông, miếng bọt biển (để chấm, thấm...)
  (ngành in) trục lăn mực (lên bản in)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…