ex. Game, Music, Video, Photography

Da Nang Kitchen, in close cooperation with the city’s health department, has been running over two weeks.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ da. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

da Nang Kitchen, in close cooperation with the city’s health department, has been running over two weeks.

Nghĩa của câu:

da


Ý nghĩa

@da /dɑ:/
* danh từ
- (thông tục) (như) dad

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…