ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ czekh

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng czekh


czekh /tʃek/ (Czekh) /tʃek/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) Séc

danh từ


  người Séc
  tiếng Séc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…