EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Czechs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Czechs
czech /tʃek/ (Czekh) /tʃek/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Séc
danh từ
người Séc
tiếng Séc
← Xem thêm từ Czechoslovaks
Xem thêm từ czekh →
Từ vựng liên quan
c
ch
czech
ec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…