EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cylindrical waveguide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cylindrical waveguide
cylindrical waveguide
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ống dẫn sóng hình trụ
← Xem thêm từ cylindrical wave
Xem thêm từ cylindrical winding →
Từ vựng liên quan
av
ave
c
cal
cylindrical
gui
guide
ic
id
ide
in
indri
li
ri
veg
wave
waveguide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…