EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cylindrical domain memory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cylindrical domain memory
cylindrical domain memory
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ nhớ vùng trụ
← Xem thêm từ cylindrical convex lens
Xem thêm từ cylindrical lens →
Từ vựng liên quan
ai
c
cal
cylindrical
do
domain
em
ic
in
indri
li
ma
main
me
memo
memory
mo
om
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…