EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyclotron frequency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyclotron frequency
cyclotron frequency
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tần số bộ gia tốc quay tròn, tần số xiclôtron
← Xem thêm từ cyclotron
Xem thêm từ cyclotrons →
Từ vựng liên quan
c
clot
cyclotron
en
frequency
lo
lot
on
ot
qu
re
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…