EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyclopedic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyclopedic
cyclopedic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc từ điển bách khoa
có học vấn uyên bác
cyclopedic knowledge
→tri thức uyên bác
← Xem thêm từ cyclopean
Xem thêm từ Cyclopes →
Từ vựng liên quan
c
clop
edi
ic
lo
lop
lope
loped
op
ope
oped
pe
ped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…