EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyclones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyclones
cyclone /'saikloun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khi xoáy thuận, khi xoáy tụ
← Xem thêm từ cyclone
Xem thêm từ cyclonic →
Từ vựng liên quan
c
clone
clones
cyclone
lo
lone
on
one
ones
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…