EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clone
clone /kloun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) dòng vô tính, hệ vô tính
@clone
(Tech) bắt chước, nhái theo, mô phỏng
← Xem thêm từ clonally
Xem thêm từ cloner →
Từ vựng liên quan
c
lo
lone
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…